MÀN HÌNH LED P2.5 PHÒNG TẬP
MÀN HÌNH LED P2.5 PHÒNG TẬP
MÀN HÌNH LED P2.5 PHÒNG TẬP
MÀN HÌNH LED P2.5 PHÒNG TẬP
MÀN HÌNH LED P2.5 PHÒNG TẬP
MÀN HÌNH LED P2.5 PHÒNG TẬP
MÀN HÌNH LED P2.5 PHÒNG TẬP
MÀN HÌNH LED P2.5 PHÒNG TẬP
  • MÀN HÌNH LED P2.5 PHÒNG TẬP

ưu đãi chỉ có việt tin display. gọi ngay 0933772568 để đặt hàng

MÀN HÌNH LED P2.5

Cảm ơn quý khách đã đến với chúng tôi, rất hân hạnh được phục vụ. Chúng tôi luôn cam kết:

  1. Cung cấp hàng hóa đúng chất lượng, mẫu mã trong báo giá, hợp đồng.
  2. Bảo hành, bảo trì chu đáo, luôn có linh kiện thay thế, đổi mới.
  3. Không bán hàng củ, hàng kém chất lượng.
  4. Giá luôn cạnh tranh nhất.

 Tính năng nổi bậc của màn hình led Việt Tin 

  • Tốc độ làm tươi cao (3840Hz) chụp hình, quay phim không sọc nhiễu, nhìn không chói mắt.
  • Hoạt động cực êm, độ ồn ~ZERO
  • Góc nhìn rộng tới 1400, độ tương phản cao
  • Hỗ trợ wireless display
  • Hỗ trợ YOUTUBE, NETFLIX
  • Hỗ trợ đa nền tảng: IOS, Android, Window, Mac
  • Kiểu dáng siêu mỏng, tràn viền (3mm) sang trọng.
  • Tiết kiệm điện năng.
  • Thời gian hoạt động: 8-12 giờ/ngày
  • Ngõ vào DVI, HDMI, DP, VGA, WIFI, USB
  • Hỗ trợ âm thanh
  • Có thể hoạt động đập lập không cần máy tính
  • Điều khiển dễ dàng, mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bị
  • Đa dạng chế độ hoạt động : Đồng bộ (online), không đồng bộ (offline) hoặc cả 2

     

Hình Ảnh thực tế:

 MAN HINH LED P2.5

màn hình led p2.5

man hinh led viet tin

man hinh led trong nha

man hinh led phong hop


Đặc điểm kỹ thuật màn hình P2.5 trong nhà:

Tham số của mô-đun p2.5  ( Module Parameter P2.5):

 
Khoảng cách điểm ảnh (Pixel pitch)2.5mm
Cấu tạo điểm ảnh (Pixel configuration)1R1G1B
Loại đèn LED (LED type)3 trong 1 SMD 2121/2020              
IC điều khiển (IC driver)Tùy chọn
Kích thước mô-đun (Module size)320 * 160mm
Trọng lượng mô đun (Module weight)150g
Độ phân giải  mô đun (Module resolution)128 * 64 pixel
Số lượng mô-đun trên cabin (Module quantity per cabinet)16 pcs
Thông số của cabin (Cabinet Parameter):
Kích thước (Cabinet size)640 * 640 * 84mm
Vật liệu (Cabinet material)hợp kim nhôm đúc          
Trọng lượng cabin (Cabinet weight)9KG ± 0.05KG
Độ phân giải (Cabinet resolution)256*256 điểm ảnh (pixel)
Chuẩn kháng nước IP45

Thông số Toàn màn hình (Whole Screen Parameter ):

Mật độ điểm ảnh(Pixel density)160000 pixel / m²
Độ sáng (Brightness)≥ 1000 cd / m²
Góc nhìn (Viewing angle)H≥120 ° V≥120 °
Khoảng cách nhìn tối thiểu (Min.viewing)2 m
Công suất tiêu thụ tối đa (Max.power consumption)550W / m²
Công suất tiêu thụ trung bình (Avg.power consumption)200 W / m²
Điện áp làm việc (Working voltage)110 ~ 220VAC ± 15%
Giao diện (Interface)HUB75E
Màu sắc (Colors) 16,7 triệu màu (16.7millon colors)
Mức xám (Gray level)14-16bits
Tần số khung hình (Frame frequency)≥60 khung hình / giây
Tốc độ làm tươi (Refresh rate)≥3840Hz
Tuổi thọ (Lifespan)≥50000 giờ
Chức năng bảo vệ (Protective function)

Quá nhiệt / quá tải / quá áp / điện rò rỉ

Nhiệt độ hoạt động(Operating temperature)-10 ℃ ~ 45 ℃
Độ ẩm hoạt động (Operating humidity)10-80% không ngưng tụ
Nhiệt độ bảo quản(Storage temperature)-20 ℃ ~ 60 ℃
Độ ẩm lưu trữ (Storage humidity)10-85% không ngưng tụ

Thông số hệ thống điều khiển: 

Tín hiệu video ngõ vào (với bộ xử lý video)AV, S-video, VGA, DVI, YPbPr, HDMI, SDI, DP
Nhiệt độ màu (Color temperature)Điều chỉnh bằng phần mềm (4000-10000K)
Mức độ sáng (Brightness level)256 cấp độ, điều chỉnh tự động bằng phần mềm
Cách kiểm soát

Máy tính, video-đồng bộ, thời gian thực, off-line, không dây, internet, vv

Xem thêm sản phẩm khác.

Sản phẩm liên quan

MÀN HÌNH LED P2.5 PHÒNG TẬP | Display

Pack up